Từ "se réduire" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "giảm đi". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm về số lượng, kích thước hoặc chất lượng của một cái gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ này, kèm theo ví dụ cụ thể.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Ses économies se réduisent à peu de chose.
Trong câu này, "se réduire" chỉ việc số tiền tiết kiệm của một người đang giảm đi.
Biến thành một cái gì đó khác:
Ils sont obligés de se réduire.
Ở đây, "se réduire" chỉ việc họ phải cắt giảm chi phí do lý do nào đó.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Se réduire à: Thường được sử dụng để nói về việc giảm xuống một mức độ hoặc một trạng thái cụ thể.
Se réduire en: Dùng để chỉ việc biến đổi thành một dạng khác, như trong ví dụ "se réduire en cendres".
Từ gần giống
Từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ
Se réduire à néant: Có nghĩa là "giảm xuống còn không". Ví dụ: "Tous ses efforts se sont réduits à néant." (Tất cả nỗ lực của anh ấy đã trở thành vô nghĩa.)
Se réduire comme peau de chagrin: Một thành ngữ có nghĩa là giảm dần cho đến khi không còn gì. Câu này có nguồn gốc từ một tác phẩm văn học nổi tiếng của Balzac.
Kết luận
"Se réduire" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự giảm bớt hoặc thay đổi trạng thái. Bằng cách hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này, bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách linh hoạt và phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.