Characters remaining: 500/500
Translation

se réduire

Academic
Friendly

Từ "se réduire" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "giảm đi". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm về số lượng, kích thước hoặc chất lượng của một cái gì đó. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ này, kèm theo ví dụ cụ thể.

Định nghĩa
  • Se réduire: tự động từ quy lại, có nghĩagiảm bớt hoặc trở nên nhỏ hơn.
Ví dụ sử dụng
  1. Giảm bớt về số lượng:

    • Ses économies se réduisent à peu de chose.
    • Trong câu này, "se réduire" chỉ việc số tiền tiết kiệm của một người đang giảm đi.
  2. Biến thành một cái gì đó khác:

    • Il s'est réduit en cendres.
    • đây, "se réduire" thể hiện sự chuyển hóa hoặc thay đổi hoàn toàn.
  3. Tự hạn chế:

    • Se réduire au strict nécessaire.
    • Câu này mang ý nghĩa rằng người ta chỉ sử dụng những thứ tối thiểu cần thiết để sống.
  4. Bị buộc phải giảm bớt:

    • Ils sont obligés de se réduire.
    • đây, "se réduire" chỉ việc họ phải cắt giảm chi phí do lý do nào đó.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Se réduire à: Thường được sử dụng để nói về việc giảm xuống một mức độ hoặc một trạng thái cụ thể.
  • Se réduire en: Dùng để chỉ việc biến đổi thành một dạng khác, như trong ví dụ "se réduire en cendres".
Từ gần giống
  • Réduire: Động từ này có nghĩa là "giảm" nhưng không phảiđộng từ phản thân. Ví dụ: "Je réduis mes dépenses." (Tôi giảm chi tiêu của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Diminuer: Cũng có nghĩa là "giảm bớt". Ví dụ: "Les prix ont diminué." (Giá cả đã giảm.)
Idioms cụm động từ
  • Se réduire à néant: Có nghĩa là "giảm xuống còn không". Ví dụ: "Tous ses efforts se sont réduits à néant." (Tất cả nỗ lực của anh ấy đã trở thành vô nghĩa.)
  • Se réduire comme peau de chagrin: Một thành ngữ có nghĩagiảm dần cho đến khi không còn . Câu này nguồn gốc từ một tác phẩm văn học nổi tiếng của Balzac.
Kết luận

"Se réduire" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả sự giảm bớt hoặc thay đổi trạng thái. Bằng cách hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này, bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách linh hoạt phong phú hơn trong giao tiếp hàng ngày.

tự động từ
  1. quy lại là, chỉ
    • Ses économies se réduisent à peu de chose
      tiết kiệm của anh ấy chỉít thôi
  2. biến thành
    • Se réduire en cendres
      biến thành tro
  3. tự hạn chế
    • Se réduire au strict nécessaire
      hạn chế dến mức tối cần thiết
  4. ăn tiêu bớt đi
    • Obligé de se réduire
      bắt buộc phải ăn tiêu bớt đi

Comments and discussion on the word "se réduire"